Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 76411.

1721. HOÀNG THÚY HƯƠNG
    Tiếng Việt lớp 2/ Hoàng Thúy Hương: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

1722. HOÀNG THỤY VY
    Bài 8: Nghị luận xã hội 2/ Hoàng Thụy Vy: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

1723. HOÀNG THỤY VY
    Bài 8: Nghị luận xã hội 1/ Hoàng Thụy Vy: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

1724. HOÀNG THỤY VY
    Bài 8: Nghị luận xã hội/ Hoàng Thụy Vy: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

1725. LÊ THỊ THẢO
    Bài 21: Giải bài toán bằng cách lập phương trình/ Lê Thị Thảo: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Bài giảng;

1726. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Tiếng Việt: Tuần 24 Nói và nghe_TRAO ĐỔI_ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1727. VŨ THỊ KIM THỐNG
    Mĩ Thuật 3/ Vũ Thị Kim Thống: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Mĩ Thuật; Bài giảng;

1728. LÊ THỊ THẢO
    Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân/ Lê Thị Thảo: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Bài giảng;

1729. LÊ THỊ THẢO
    Bài 9. Phân tích đa thức thành nhân tử/ Lê Thị Thảo: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Bài giảng;

1730. TRẦN THỊ THẢO
     Văn bản 2: Ngọ môn/ Trần Thị Thảo.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;

1731. NGUYỄN QUANG TUẤN
    Chuyên đề: Hiện tại đơn/ Nguyễn Quang Tuấn : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

1732. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Tiếng Việt: Tuần 23 Bài đọc 1 Phố phường Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1733. CHU THỊ QUỲNH TRANG
    Bài 1: Tập hợp số hữu tỉ/ Chu Thị Quỳnh Trang: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Bài giảng;

1734. CHU THỊ QUỲNH TRANG
    Bài 17: Thu thập và phân loại dữ liệu/ Chu Thị Quỳnh Trang: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Bài giảng;

1735. ĐIÊU THỊ CÚC
    Bài 11: Quyền và nghĩa vụ của công dân/ Điêu Thị Cúc: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục công dân; Giáo án;

1736. PHẠM VĂN THƯ
    nói và nghe:Thành phố vì hòa bình/ Phạm Văn Thư: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;

1737. LÊ BÍCH THỤY
    period 44 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1738. NGUYỄN THỊ QUY
    Bài21. Thực hành tìm hiểu về tác động của biến đổi khí hậu đối với sông cửu long/ Nguyễn Thị Quy: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Địa lí; Giáo án;

1739. LÊ BÍCH THỤY
    period 45 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1740. LÙ VĂN NGHIÊN
    Bài: Tìm nhanh phần chưa biết / Lù Văn Nghiên - Giáo viên trường Tiểu học Mường Giôn.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |